

Mã sản phẩm: DCP-T720DW
Nhà sản xuất: Brother
Bảo hành: 24 Tháng
Giá Bán: 5.900.000 VNĐ
| Model | DCP-T720DW | |
| XUẤT XỨ | Philippines | |
| Tính năng nổi bật | - In A4, đa năng (Copy, Scan) - DUPLEX, ADF 20 - USB, WIFI _ 128 MB, BRAdmin (phần mềm quản lý) |
|

| Model | DCP-T720DW | |
| XUẤT XỨ | Philippines | |
| Tính năng nổi bật | - In A4, đa năng (Copy, Scan) - DUPLEX, ADF 20 - USB, WIFI _ 128 MB, BRAdmin (phần mềm quản lý) |
|
| CHỨC NĂNG IN | Tốc độ in - ipm (đơn sắc/màu) | 17/ 16.5 |
| Tốc độ in nhanh - ppm (đơn sắc/màu) | 30/ 26 | |
| Tốc độ trang in đầu tiên (FPOT) (đơn sắc/màu) ISO/ICE 17629 |
6/ 6.5 | |
| In 2 mặt tự động (DUPLEX) | Y | |
| In tràn viền | Y | |
| Độ phân giải | up to 1200x6000 dpi | |
| CHỨC NĂNG COPY | Tốc Độ Copy (A4/Letter) - ipm (đơn sắc/màu) ISO/IEC 29183 - không ADF |
- |
| Tốc Độ Copy (A4/Letter) - ipm (đơn sắc/màu) ISO/IEC 24735 - ADF |
13/10.5 | |
| Độ phân giải | Print: Max. 1200x2400 dpi Scan: Max. 1200x600 dpi |
|
| Phóng to - Thu nhỏ | 25% - 400% in 1% increments | |
| N in 1 Copy | 2in1/2in1(ID)/4in1 | |
| CHỨC NĂNG SCAN | Tốc Độ Scan (Mono/ Color) | Từ 3.35 sec/4.38sec (A4 size, 100 x 100 dpi) |
| Độ phân giải | Quang học: Up to 1,200 x 2,400 dpi (ADF: Up to 1200 x 600 dpi) Nội suy: Up to 19,200 x 19,200 dpi with Scanner Utility (For Windows 7/Windows 8 /Window10) |
|
| Scan 2 mặt (Dual CIS) | - | |
| Multi-page Scan to Single PDF files | Yes (iPring&Scan Desktop only) | |
| Tính năng "Scan To" | Hình ảnh, Email, Tập tin, Nhận diện quang học | |
| CHỨC NĂNG FAX | Tốc Độ Modem | - |
| Bộ nhớ nhận khi giấy hết | - | |
| Speed Dial / Group Dial | - | |
| XỬ LÝ GIẤY | Khay giấy chuẩn (80g/m2) | 150 |
| Khay giấy ra (80g/m2) | 50 | |
| Khay chứa giấy vào tự động ADF (80g/m2) | 20 | |
| Khe Nạp Giấy Thủ Công (80g/m2) | 1 | |
| Khay Nạp Giấy Đa Năng (80g/m2) | - | |
| Hỗ trợ loại giấy | Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin) [Media weight 64-220g/m2] | |
| Hỗ trợ loại giấy - khe nạp giấy thủ công |
Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled [Media weight 64-300g/m2] | |
| Hỗ trợ kích cỡ giấy | A4, LTR, EXE, A5, A6, Photo-4"x6", 5"7", Indexcard-5"x8", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope | |
| Hỗ trợ kích cỡ giấy - khe nạp giấy thủ công |
A4, LTR, EXE, A5, A6, Indexcard 5"x8", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Photo 4"x6", 3.5"x5", 5"x7" | |
| Định lượng giấy (g/m2) - khay chuẩn |
64 - 220 | |
| Định lượng giấy (g/m2) - khe nạp giấy thủ công |
64 - 300 | |
| Định lượng giấy (g/m2) - khay nạp giấy đa năng |
- | |
| KHẢ NĂNG KẾT NỐI | USB 2.0 | Y |
| LAN | - | |
| Wifi | Y | |
| Wifi Direct | Y | |
| Front USB Direct Print | - | |
| Mobile Solutions | Brother iPrint&Scan, Airprint, Mopria, | |
| Brother's Apps / WebConnect | - | |
| NFC | - | |
| CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | Bộ Nhớ | 128 |
| Hiển Thị | 16 characters x 1 line | |
| Network Management Tools | BRAdmin Light+ | |
| Supported Operating Systems | Windows: 7 SP1 / 8.1 / 10 Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016 ? Server 2019 Mac: OS X v10.13.6 / 10.14.x / 10.15.x (Printing from Mac OS via AirPrint or iPrint&Scan only. Mac OS driver is not provided) |
|
| Độ tiêu hao năng lượng (Printing / Deep Sleep) |
Approx. 16W / 1.2W | |
| Độ ồn | LpAm = 50 dB(A) | |
| Nguồn điện | 220-240 V; AC 50/60Hz | |
| VẬT TƯ | Bình mực - Đen | BTD60 BK- 7,500 |
| Bình mực - Đen - Giá (VND) | 200,000 | |
| Bình mực - Màu | BT5000 C/M/Y - 5,000 | |
| Bình mực - Màu - Giá (VND) | 140,000 | |
| KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | Kích Thước (W x D X H) (mm) | 435 x 380 x 195 |
| Trọng Lượng (Kg) | 8.7 | |
| BẢO HÀNH (Tháng) | 12 | |